Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
naivety




naivety
[nai'i:vti]
danh từ
sự ngây thơ; sự khờ khạo
lời nhận xét khờ khạo; hành động ngây thơ


/nɑ:'i:vtei/ (na...vety) /nɑ:'i:vti/ (naivety) /'neivti/

danh từ
tính ngây thơ, tính chất phác
tính ngờ nghệch, tính khờ khạo
lời nói ngây thơ, lời nói khờ khạo

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "naivety"
  • Words pronounced/spelled similarly to "naivety"
    naivety nifty

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.