|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nankeen
nankeen | [næη'ki:n] | | Cách viết khác: | | nankin | | [næn'kin] | | danh từ | | | vải trúc bâu Nam kinh | | | (số nhiều) quần trúc bâu Nam kinh | | | màu vàng nhạt |
/næɳ'ki:n/ (nankin) /næn'kin/
danh từ vải trúc bâu Nam kinh (số nhiều) quần trúc bâu Nam kinh màu vàng nhạt
|
|
|
|