Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
national




national
['næ∫nəl]
tính từ
(thuộc) dân tộc
the national liberation movement
phong trào giải phóng dân tộc
(thuộc) quốc gia
the national assembly
quốc hội
the national anthem
quốc ca
national reconstruction
công cuộc tái thiết quốc gia
national newspapers
báo chí lưu hành khắp nước
danh từ số nhiều
kiều dân, kiều bào


/'neiʃənl/

tính từ
(thuộc) dân tộc
the national liberation movement phong trào giải phóng dân tộc
(thuộc) quốc gia
the national assembly quốc hội
the national anthem quốc ca !national government
chính phủ liên hiệp !national newspapers
báo chí lưu hành khắp nước

danh từ, (thường) số nhiều
kiều dân, kiều bào

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "national"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.