Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
natter




natter
['nætə]
nội động từ (thông tục)
nói ba hoa
càu nhàu
nói lia lịa, nói liến thoắng


/'nætə/

nội động từ (thông tục)
nói ba hoa
càu nhàu
nói lia lịa, nói liến thoắng

Related search result for "natter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.