Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
navicular




navicular
[nə'vikjulə]
tính từ
hình thuyền
navicular bone
(giải phẫu) xương thuyền (ở tay); xương ghe (ở chân)
navicular disease
bệnh đau xương ghe (ở chân ngựa)
danh từ
bệnh đau xương ghe (ở chân ngựa)


/nə'vikjulə/

tính từ
hình thuyền
navicular bone (giải phẫu) xương thuyền (ở tay); xương ghe (ở chân)
navicular disease bệnh đau xương ghe (ở chân ngựa)

danh từ
bệnh đau xương ghe (ở chân ngựa)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.