Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
necklet




necklet
['neklit]
danh từ
vòng cổ, kiềng, chuỗi hạt (vàng ngọc)
khăn quàng cổ bằng lông thú


/'neklit/

danh từ
vòng cổ, kiềng, chuỗi hạt (vàng ngọc)
khăn quàng cổ bằng lông thú

Related search result for "necklet"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.