Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
needle match




needle+match
['ni:dl'mæt∫]
danh từ
cuộc đấu cay cú


/'ni:dl'mætʃ/

danh từ
cuộc đấu cay cú

Related search result for "needle match"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.