|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
negotiation
negotiation | [ni,gou∫i'ei∫n] | | danh từ | | | sự điều đình, sự đàm phán, sự thương lượng, sự dàn xếp | | | to enter into (upon) a negotiation with | | đàm phán với | | | to carry negotiations | | tiến hành đàm phám | | | to break off negotiations | | cắt đứt cuộc đàm phán | | | sự đổi thành tiền, sự đổi lấy tiền, sự trả bằng tiền (chứng khoán, hối phiếu, ngân phiếu) | | | sự vượt qua (khó khăn...) |
/ni,gouʃi'eiʃn/
danh từ sự điều đình, sự đàm phán, sự thương lượng, sự dàn xếp to enter into (upon) a negotiation with đàm phán với to carry an negotiations tiến hành đàm phám to break off negotiations cắt đứt cuộc đàm phán sự đổi thành tiền, sự đổi lấy tiền, sự trả bằng tiền (chứng khoán, hối phiếu, ngân phiếu) sự vượt qua (khó khăn...)
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "negotiation"
|
|