lân cận n. of a curve lân cận của một đường cong n. of point lân cận của điểm n. of zero (đại số) lân cận của không (điểm) deleted n. (giải tích) lân cận thủng, lân cận có điểm thủng distinguished n. (giải tích) lân cận được phân biệt spherical n. (hình học) lân cận cầu tubular n. (tô pô) lân cận hình ống
/'neibəhud/
danh từ hàng xóm, láng giềng; tình hàng xóm all the neighbourhood likes him tất cả bà con hàng xóm đều thích anh ta tình trạng ở gần vùng lân cận the neighbourhood of a town vùng lân cận thành phố !in the neighbourhood gần, chừng khoảng in the neighbourhood of fifty kilometers chừng năm mươi kilômet