|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nestle
nestle | ['nesl] | | nội động từ | | | nép mình, náu mình, rúc vào | | | the child nestled close to his mother | | đứa bé nép mình vào mẹ | | | (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm tổ, làm ổ | | ngoại động từ | | | ấp ủ, ôm chặt, ghì chặt | | | to nestle a baby in one's arms | | ôm chặt cháu nhỏ trong cánh tay | | | nép (mình), náu (mình), rúc (người) vào | | | to nestle oneself in a haystack | | rúc vào trong đống cỏ khô |
/'nesl/
nội động từ nép mình, náu mình, rúc vào the child nestled close to its mother đứa bé nép mình vào mẹ (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm tổ, làm ổ
ngoại động từ ấp ủ, ôm chặt, ghì chặt to nestle a baby in one's arms ôm chặt cháu nhỏ trong cánh tay nép (mình), náu (mình), rúc (người) vào to nestle oneself in a haystack rúc vào trong đống cỏ khô
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "nestle"
|
|