Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
newt





newt


newt

Newts are brightly-colored salamanders, a type of amphibian.

[nju:t]
danh từ
(động vật học) sa giông
say túy lúy, say hết biết gì


/nju:t/

danh từ
(động vật học) sa giông

Related search result for "newt"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.