niceness
niceness | ['naisnis] | | danh từ | | | sự thú vị, sự dễ chịu | | | vẻ xinh, vẻ đáng yêu | | | tính tỉ mỉ, tính câu nệ, tính khảnh | | | sự sành sỏi, sự tế nhị, sự tinh vi |
/'naisnis/
danh từ sự thú vị, sự dễ chịu vẻ xinh, vẻ đáng yêu tính tỉ mỉ, tính câu nệ, tính khảnh sự sành sỏi, sự tế nhị, sự tinh vi
|
|