Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
niceness




niceness
['naisnis]
danh từ
sự thú vị, sự dễ chịu
vẻ xinh, vẻ đáng yêu
tính tỉ mỉ, tính câu nệ, tính khảnh
sự sành sỏi, sự tế nhị, sự tinh vi


/'naisnis/

danh từ
sự thú vị, sự dễ chịu
vẻ xinh, vẻ đáng yêu
tính tỉ mỉ, tính câu nệ, tính khảnh
sự sành sỏi, sự tế nhị, sự tinh vi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "niceness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.