Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
night-stool




night-stool
['naitstu:l]
Cách viết khác:
night-chair
['naitt∫eə]
như night-chair


/'naittʃeə/ (night-stool) /'naitstu:l/
stool) /'naitstu:l/

danh từ
ghế ỉa đêm

Related search result for "night-stool"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.