Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nightcap




nightcap
['naitkæp]
danh từ
mũ mềm đội cho ấm khi ngủ
chén rượu uống trước khi đi ngủ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trận đấu chung kết; cuộc chạy đua chung kết


/'naitkæp/

danh từ
màn ngủ
chén rượu uống trước khi đi ngủ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trận đấu chung kết; cuộc chạy đua chung kết

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.