Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nix




nix
[niks]
thán từ
(từ lóng) chú ý!, hãy cẩn thận!, hãy coi chừng!
danh từ
(từ lóng) không, không một ai, không một cái gì
to work for nixes
làm công không, luống công vô ích
thuỷ thần, hà bá


/niks/

thán từ
(từ lóng) chú ý!, hãy cẩn thận!, hãy coi chừng!

danh từ
(từ lóng) không, không một ai, không một cái gì
to work for nixes làm công không, luống công vô ích

danh từ
thuỷ thần, hà bá

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "nix"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.