Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
noctule




noctule
['nɔktju:l]
danh từ
(động vật học) dơi gộc


/'nɔktju:l/

danh từ
(động vật học) dơi gộc

Related search result for "noctule"
  • Words pronounced/spelled similarly to "noctule"
    nestle noctule

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.