Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
noddle




noddle
['nɔdl]
danh từ
(thông tục) đầu
ngoại động từ
(thông tục) gật (đầu); lắc lư (đầu)


/'nɔdl/

danh từ
(thông tục) đầu

ngoại động từ
(thông tục) gật (đầu); lắc lư (đầu)

Related search result for "noddle"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.