Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nodulated




nodulated
['nɔdjuleitid]
tính từ
có nhiều mắt nhỏ, có nhiều mấu nhỏ
có nhiều cục u nhỏ


/'nɔdjuleitid/

tính từ
có nhiều mắt nhỏ, có nhiều mấu nhỏ
có nhiều cục u nh

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.