nog
nog | [nɔg] | | danh từ | | | rượu bia bốc (một loại bia mạnh) | | | cái chêm, mảnh chêm (bằng gỗ to bằng viên gạch, (như) loại xây vào tường dể lấy chỗ đóng đinh) | | | gốc cây gãy còn lại | | ngoại động từ | | | đóng mảnh chêm vào |
/nɔg/
danh từ rượu bia bốc (một loại bia mạnh)
danh từ cái chêm, mảnh chêm (bằng gỗ to bằng viên gạch, như loại xây vào tường dể lấy chỗ đóng đinh) gốc cây gây còn lại; gốc cây gãy còn lại
ngoại động từ đóng mảnh chêm vào
|
|