Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nominatival




nominatival
[,nɔminə'taivəl]
tính từ
(ngôn ngữ học) (thuộc) danh cách


/,nɔminə'taivəl/

tính từ
(ngôn ngữ học) (thuộc) danh sách

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.