Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
non-attention




non-attention
[,nɔn ə'ten∫n]
danh từ
sự không chú ý


/'nɔnə'tenʃn/

danh từ
sự không chú ý

Related search result for "non-attention"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.