Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
non-resistant




non-resistant
[,nɔn ri'zistənt]
tính từ
không kháng cự
danh từ
người không kháng cự


/'nɔnri'zistənt/

tính từ
không kháng cự

danh từ
người không kháng c

Related search result for "non-resistant"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.