Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
north-easterly




north-easterly
['nɔ:θ'i:stəli]
tính từ
đông bắc
phó từ
về hướng đông bắc; từ hướng đông bắc


/'nɔ:θ'i:stəli/

tính từ
đông bắc

phó từ
về hướng đông bắc; từ hướng đông bắc

Related search result for "north-easterly"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.