Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nosepipe




nosepipe
['nouzpaip]
danh từ
miệng (ống bể)
vòi (tiếp vào đầu ống nước để cho nước chảy ra đều)


/'nouzpaip/

danh từ
miệng (ống bể)
vòi (tiếp vào đầu ống nước để cho nước chảy ra đều)

Related search result for "nosepipe"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.