Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nosewarmer




nosewarmer
['nouz,wɔ:mə]
danh từ
(từ lóng) tẩu thuốc lá, ống điếu ngắn


/'nouz,wɔ:mə/

danh từ
(từ lóng) tẩu thuốc lá, ống điếu ngắn

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.