Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
notional




notional
['nou∫ənl]
tính từ
được cho là thực hoặc đúng vì một mục đích nào đó; dựa trên sự phỏng đoán hoặc ước lượng
my calculation is based on notional figures, since the actual figures are not yet available
sự tính toán của tôi dựa trên những con số phỏng chừng, vì vẫn chưa có số liệu thực tế


/'nouʃənl/

tính từ
(thuộc) ý niệm, (thuộc) khái niệm; tư biện
tưởng tượng (vật)
hay mơ tưởng hão, ảo tưởng (người)
(ngôn ngữ học) chỉ khái niệm
notional words từ chỉ khái niệm, thực t

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "notional"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.