novel
novel | ['nɔvəl] | | tính từ | | | mới, mới lạ, lạ thường | | | a novel idea | | một ý nghĩ mới lạ | | danh từ | | | tiểu thuyết, truyện | | | the novel style | | thể văn tiểu thuyết |
/'nɔvəl/
tính từ mới, mới lạ, lạ thường a novel idea một ý nghĩ mới lạ
danh từ tiểu thuyết, truyện the novel thể văn tiểu thuyết
|
|