Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nubility




nubility
[nju:'biliti]
danh từ
tuổi kết hôn, tuổi lấy chồng, tuần cập kê


/nju:'biliti/

danh từ
tuổi kết hôn, tuổi lấy chồng, tuần cập kê

Related search result for "nubility"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.