Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
numbness




numbness
['nʌmnis]
danh từ
tình trạng tê, tình trạng tê cóng
tình trạng tê liệt, tình trạng chết lặng đi


/'nʌmnis/

danh từ
tình trạng tê, tình trạng tê cóng
tình trạng tê liệt, tình trạng chết lặng đi

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.