Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
numismatology




numismatology
[nju:,mismə'tɔlədʒi]
danh từ
khoa nghiên cứu tiền đúc


/nju:,mismə'tɔlədʤi/

danh từ
khoa (nghiên cứu) tiền đúc

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.