Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nunciature




nunciature
['nʌn∫iət∫ə]
danh từ
chức đại sứ của giáo hoàng
toà đại sứ của giáo hoàng


/'nʌnʃiətʃə/

danh từ
chức đại sứ của giáo hoàng
toà đại sứ của giáo hoàng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.