Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nuzzle





nuzzle
['nʌzl]
động từ
hít, đánh hơi, ngửi (chó)
ủi, sục mõm vào; dí mũi vào
ủ, ấp ủ, rúc vào (trong lòng, trong chăn...)


/'nʌzl/

động từ
hít, đánh hơi, ngửi (chó)
ủi, sục mõm vào; dí mũi vào
ủ, ấp ủ, rúc vào (trong lòng, trong chăn...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "nuzzle"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.