Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
obsequies




obsequies
['ɒbsikwiz]
danh từ số nhiều
lễ tang, đám ma, nghi thức đám ma


/'ɔbsikwiz/

danh từ số nhiều
lễ tang, đám ma, nghi thức đám ma

Related search result for "obsequies"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.