|  observant 
 
 
 
 
  observant |  | [əb'zə:vənt] |  |  | tính từ |  |  |  | hay quan sát, tinh mắt, tinh ý |  |  |  | tuân theo (luật pháp, phong tục...) |  |  |  | observant of the rules of etiquette |  |  | tuân theo những nghi thức xã giao |  |  | danh từ |  |  |  | thầy tu dòng Fran-xit (theo rất đúng nghi lễ) | 
 
 
  /əb'zə:vənst/ 
 
  tính từ 
  hay quan sát, tinh mắt, tinh ý 
  tuân theo (luật pháp, phong tục...) 
  observant of the rules of etiquette  tuân theo những nghi thức xã giao 
 
  danh từ 
  thầy tu dòng Fran-xit (theo rất đúng nghi lễ) 
 
 |  |