Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
occupancy




occupancy
['ɒkjʊpənsi]
danh từ
sự sở hữu, sự chiếm giữ
sự cư ngụ, thời gian chiếm đóng
a change of occupancy
thay đổi sự sở hữu
an occupancy of six month
thời gian cư ngụ sáu tháng



(xác suất) sự chiếm chỗ

/'ɔkjupənsi/

danh từ
sự chiếm đóng, sự chiếm giữ
thời gian chiếm đóng

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.