Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
occupied




tính từ
đang sử dụng
đầy (người)
có dính líu, bận rộn



occupied
['ɒkjʊpaied]
tính từ
đang sử dụng; đầy (người)
This table is already occupied
bàn này đã đủ người rồi
(occupied in doing something / with something) có dính líu, bận rộn
she 's occupied at the moment, she cannot speak to you
bà ấy lúc này đang bận, không thể nói chuyện với ông được
he was occupied in looking after his three children
ông ấy bận chăm sóc ba đứa con



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.