Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
octroi




octroi
['ɔktrwɑ:]
danh từ
thuế nhập thị (đánh vào các hàng mang vào thành phố)
nơi thu thuế nhập thị
nhân viên thu thuế nhập thị


/'ɔktrwɑ:/

danh từ
thuế nhập thị (đánh vào các hàng mang vào thành phố)
nơi thu thuế nhập thị
nhân viên thu thuế nhập thị

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.