Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
oedema




oedema
[i:'di:mə]
danh từ
(y học) phù, nề


/i:'di:mə/

danh từ
(y học) phù, nề

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "oedema"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.