Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
off-print




off-print
['ɔfprint]
danh từ
bản in thêm riêng (một bài đăng trên tạp chí...)
this is an off-print of newspaper
đây là in thêm của tờ tạp chí
ngoại động từ
in thêm riêng (một bài đăng trên tạp chí...)


/'ɔ:fprint/

danh từ
bản in thêm riêng (một bài đăng trên tạp chí...)

ngoại động từ
in thêm riêng (một bài đăng trên tạp chí...)

Related search result for "off-print"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.