Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
officinal




officinal
[,ɔfi'sainl]
tính từ
(y học) dùng làm thuốc
đã chế sẵn (thuốc)
được ghi vào sách thuốc (tên)


/,ɔfi'sainl/

tính từ
(y học) dùng làm thuốc
đã chế sẵn (thuốc)
được ghi vào sách thuốc (tên)

Related search result for "officinal"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.