|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
old hat
old+hat | ['ould'hæt] | | tính từ | | | (từ lóng) cổ lỗ sĩ, không hợp thời trang |
| | [old hat] | | saying && slang | | | an old idea or fashion, passé | | | Sunday picnics are old hat. They're not popular now. |
/'ould'hæt/
tính từ (từ lóng) cổ lỗ sĩ, không hợp thời trang
|
|
|
|