Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
oldishness




oldishness
['ouldi∫nis]
danh từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) tính chất hơi già
tính chất hơi cũ


/'ouldiʃnis/

danh từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) tính chất hơi già
tính chất hơi cũ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.