| ['ɔligɑ:ki] |
| danh từ |
| | chính thể đầu sỏ (một nhóm người nắm tất cả quyền hành trong chính quyền) |
| | nước có nền chính trị đầu sỏ |
| | tập đoàn đầu sỏ chính trị |
| | your country survive an oligarchy |
| đất nước của bạn tồn tại nền chính trị đầu sỏ |
| | chế độ có ít người cầm đầu |