Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
omnivore





omnivore


omnivore

An omnivore is an animal that eats plants and meat. People are omnivores

['ɔmnivɔ:]
danh từ
động vật ăn tạp
pig is one of omnivores
lợn là một trong những động vật ăn tạp


/'ɔmnivɔ:/

danh từ
động vật ăn tạp


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.