Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
omophagic




omophagic
[,oumə'fædʒik]
tính từ
ăn thịt sống
omophagic beef
thịt bò sống


/,oumə'fædʤik/

tính từ
ăn thịt sống

Related search result for "omophagic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.