Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
on the button




on+the+button
thành ngữ button
on the button
chính xác

[on the button]
saying && slang
correct, accurate, dead on, spot on
When Fern guessed my age, she was right on the button: 39.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.