Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
on the whole




on+the+whole

[on the whole]
saying && slang
generally, considering the whole group or situation
On the whole, women are making progress toward equal status.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.