Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
one-eyed




one-eyed
['wʌn'aid]
tính từ
một mắt, chột
in the kingdom of the blind, the one-eyed man is the king
trong xứ mù, thằng chột làm vua


/'wʌn'aid/

tính từ
một mắt, chột

Related search result for "one-eyed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.