Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
onion





onion


onion

Onions are sharp tasting vegetables.

['ʌniən]
danh từ
củ hành
cây hành làm thức ăn
Spanish onion
củ hành Tây Ban Nha
(viết tắt) French onion soup
súp hành kiểu Pháp
know one's onions/stuff
(từ lóng) thạo nghề của mình, cừ về công việc của mình, nắm vấn đề của mình
to be off one's onion
điên, gàn
nội động từ
day hành vào (mắt, để làm chảy nước mắt)
they onion cat
chúng day hành vào mắt con mèo


/'ʌnjən/

danh từ
củ hành
cây hành !to know one's onions
(từ lóng) thạo nghề của mình, cừ về công việc của mình, nắm vấn đề của mình !to be off one's onion
điên, gàn

nội động từ
day hành vào (mắt, để làm chảy nước mắt)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "onion"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.