(từ lóng) thạo nghề của mình, cừ về công việc của mình, nắm vấn đề của mình
to be off one's onion
điên, gàn
nội động từ
day hành vào (mắt, để làm chảy nước mắt)
they onion cat
chúng day hành vào mắt con mèo
/'ʌnjən/
danh từ củ hành cây hành !to know one's onions (từ lóng) thạo nghề của mình, cừ về công việc của mình, nắm vấn đề của mình !to be off one's onion điên, gàn
nội động từ day hành vào (mắt, để làm chảy nước mắt)