Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
onomatop




onomatop
['ɔnoumætɔp]
Cách viết khác:
onomatope
['ɔnoumætoup]
danh từ
từ tượng thanh
"RENG.." is an onomatop
" RENG.." là một từ tượng thanh (tiếng điện thoại reo)


/'ɔnoumætɔp/ (onomatope) /'ɔnoumætoup/

danh từ
từ tượng thanh

Related search result for "onomatop"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.